Từ điển Thiều Chửu
襏 - bát
① Bát thích 襏襫 áo vải dày, thứ vải may áo cho người lao động mặc. ||② Áo đi mưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
襏 - bát
Xem Bát thích 襏襫.


襏襫 - bát thích ||